|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
vô hiệu
adj ineffective, ineffectual
| [vô hiệu] | | | ineffective; fruitless | | | (pháp lý) invalid; void; null and void | | | Cuộc hôn nhân của y bị tuyên bố vô hiệu | | His marriage was nullified | | | Tuyên bố hợp đồng vô hiệu | | To nullify a contract |
|
|
|
|